Mơ, đào và mận đều thuộc họ Rosaceae (họ Hoa hồng). Mỗi loại quả mang những đặc trưng riêng về hương vị, dinh dưỡng và công dụng. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về ba “người anh em” này.
1. Đặc điểm hình thái và cấu tạo
Quả mơ
– Đường kính: 3-5cm
– Vỏ mỏng, màu vàng cam khi chín
– Thịt quả màu vàng, mọng nước
– Hạt dẹt, cứng, chứa nhân bên trong
Quả đào
– Đường kính: 5-8cm
– Vỏ có lớp lông tơ mịn
– Thịt quả dày, màu vàng hoặc trắng
– Hạt sần sùi, chứa nhân đắng
Quả mận
– Đường kính: 3-6cm
– Vỏ trơn láng, nhiều màu sắc
– Thịt quả chắc, ngọt hoặc chua
– Hạt nhỏ, cứng và trơn
2. So sánh giá trị dinh dưỡng (trong 100g)
Mơ
– Calories: 48
– Carbohydrates: 11.1g
– Chất xơ: 2g
– Vitamin A: 1926 IU
– Vitamin C: 10mg
– Kali: 259mg
Đào
– Calories: 39
– Carbohydrates: 9.5g
– Chất xơ: 1.5g
– Vitamin A: 326 IU
– Vitamin C: 6.6mg
– Kali: 190mg
Mận
– Calories: 46
– Carbohydrates: 11.4g
– Chất xơ: 1.4g
– Vitamin A: 345 IU
– Vitamin C: 9.5mg
– Kali: 157mg
3. Điểm giống và khác biệt
Điểm giống nhau
– Đều thuộc họ Rosaceae
– Cấu tạo gồm vỏ, thịt quả và hạt
– Chứa nhiều vitamin và khoáng chất
– Có thể ăn tươi hoặc chế biến
Điểm khác biệt
Mơ:
– Vị chua đặc trưng
– Hàm lượng vitamin A cao nhất
– Thời vụ thu hoạch ngắn
Đào:
– Vị ngọt thanh
– Kích thước lớn nhất
– Nhiều nước nhất
Mận:
– Đa dạng về màu sắc
– Độ ngọt cao nhất
– Thời gian bảo quản lâu nhất
4. Ưu điểm riêng của quả mơ
Giá trị dinh dưỡng vượt trội
– Hàm lượng beta-carotene cao nhất
– Giàu chất chống oxy hóa
– Nguồn vitamin A dồi dào
Công dụng đặc biệt
– Hỗ trợ tiêu hóa tốt
– Tăng cường hệ miễn dịch
– Cải thiện thị lực
– Làm đẹp da
Đa dạng trong chế biến
– Làm mứt,果酱
– Ngâm rượu thuốc
– Sấy khô
– Nấu canh chua
Mỗi loại quả trong họ Rosaceae đều mang những giá trị dinh dưỡng và đặc tính riêng. Quả mơ nổi bật với hàm lượng vitamin A cao, vị chua đặc trưng và khả năng chế biến đa dạng. Đào thu hút người dùng bởi kích thước lớn, vị ngọt thanh mát. Mận gây ấn tượng với màu sắc đa dạng và độ ngọt đậm đà.